--

dryopithecus rudapithecus hungaricus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dryopithecus rudapithecus hungaricus

+ Noun

  • giống người hóa thạch ở phía Băc trung tâm hungary, cuối ky Mioxen
Từ liên quan
Lượt xem: 696